BÀI VIẾT MẪU IELTS TASK 2 (Band 7+) – Chủ đề Education/ Team Sports

Chủ đề hay về giáo dục trẻ kỹ năng hợp tác. Đọc ngay để xem cách sắp xếp ý tưởng và bài giải mẫu nhé!

The best way to teach children to cooperate with others is through team sports at school. To what extent do you agree or disagree? (Đề thi tháng 1/2023)

(Cách tốt nhất để dạy trẻ kỹ năng hợp tác là thông qua các môn thể thao đồng đội ở trường. Bạn đồng ý hay không với quan điểm này?)

Dàn bài

1. Mở bài: Tóm tắt đề bài + Nêu ý kiến rõ ràng

– Ý kiến: Mặc dù thể thao đồng đội có thể giúp trẻ học được kỹ năng hợp tác nhưng đây không phải tốt nhất.

2. Thân bài 1 (Đồng ý):  Trẻ có thể rèn luyện được kỹ năng hợp tác thông qua các môn thể thao đồng đội ở trường.

– Ví dụ 1: tương tác thường xuyên lẫn nhau > biết được những ưu và khuyết điểm của nhau > hỗ trợ nhau lúc cần thiết để đạt được mục tiêu chung của nhóm

– Ví dụ 2: chơi chung một đội khó tránh phát sinh mâu thuẫn > tạo cơ hội cho trẻ rèn luyện cách lắng nghe, thương lượng và giải quyết vấn đề (đây là những yếu tố của kỹ năng hợp tác)

3. Thân bài 2 (Phản đối): Việc tham gia các môn thể thao đồng đội ở trường không phải là cách tốt nhất để trẻ học cách hợp tác. Thay vào đó, các hoạt động xã hội có thể giúp trẻ trau dồi kỹ năng này tốt hơn.

– Thể thao đồng đội không phải là tốt nhất: một số trẻ sẽ cảm thấy mất tự tin vì chơi không tốt bằng bạn khác > khó hoà nhập với đội > khó có thể rèn luyện kỹ năng mong muốn.

– Tham gia hoạt động xã hội tốt hơn vì:

+ trẻ ít tự tin vì mỗi người tham gia sẽ được phân công công việc dựa vào năng lực bản thân

+ vẫn có các tương tác xã hội > trẻ học được cách giao tiếp và giải quyết vấn đề > nâng cao kỹ năng hợp tác

4. Kết luận: Tóm tắt lại ý chính trong 2 thân bài + Nêu lại ý kiến

Paraphrase

1. the best way = the ultimate approach (to V-ing) ~ the most effective method (noun phrase) phương thức tốt nhất

2. participate in = engage in = involve in = join (v) tham gia

> participation in = engagement in (n) việc tham gia (vào)

3. cooperation (skills/ competence) (n) = collaboration (skills/ competence) = teamwork (skills/ competence) (n) kỹ năng hợp tác

> cooperate (v) = collaborate (v) ~ play in a team (v) hợp tác

4. attain = gain = earn (a skill) (v) học được (một kỹ năng)

5. develop = enhance = foster = strengthen (a skill) (v) phát triển (một kỹ năng)
~ evolve (v)

Vocabulary

1. active listening (n) kỹ năng lắng nghe chủ động

2. negotiate (v) thương lượng

3. resolve conflicts ~ solve problems (v) giải quyết vấn đề

4. communication skills (n) kỹ năng giao tiếp

5. social stimulation (n) sự kích thích tương tác xã hội

> stimulate (someone to do something) (v) thúc đẩy, khuyến khích

= encourage (someone to do something) ~ incentivise (someone to do something)

6. downward social comparison (n) sự so sánh bản thân với người khác (ở mặt bản thân kém hơn)

7. integrate (into) (v) hoà nhập

Mới nhất từ Krystal Tran

facebook youtube email